Có 2 kết quả:

淌下 tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ躺下 tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ

1/2

tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to let drip
(2) to trickle down
(3) to shed (tears)

tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to lie down