Có 2 kết quả:
淌下 tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ • 躺下 tǎng xià ㄊㄤˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let drip
(2) to trickle down
(3) to shed (tears)
(2) to trickle down
(3) to shed (tears)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie down
Bình luận 0